Có 2 kết quả:
報名表 bào míng biǎo ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ • 报名表 bào míng biǎo ㄅㄠˋ ㄇㄧㄥˊ ㄅㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) application form
(2) registration form
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) registration form
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) application form
(2) registration form
(3) CL:張|张[zhang1]
(2) registration form
(3) CL:張|张[zhang1]
Bình luận 0